COROLLA CROSS 1.8HV
Dẫn đầu xu thế
910.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : SUV
- Nhiên liệu : Xăng + Điện
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số: tự động vô cấp CVT
- An toàn: tính năng an toàn TSS














Giá từ: 720,000,000 VND
COROLLA CROSS 1.8HV Đánh giá Ngoại thất
Là mẫu xe hoàn toàn mới của Toyota, COROLLA CROSS 2020 thể hiện tinh thần sáng tạo không ngừng của những nhà thiết kế – kỹ sư hàng đầu: dòng xe đô thị thịnh hành. Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, CROLLA CROSS 2020 đại diện cho thế hệ C-SUV hiện đại, khát khao chinh phục những tầm cao mới.



Khu vực hệ thống âm thanh

Khoang hành lý
COROLLA CROSS 1.8HV Đánh giá Nội thất
Không gian nội thất của Corolla Cross hoàn toàn vượt chuẩn thiết kế so với những dòng xe Toyota trước đó. Từng chi tiết đều được sắp đặt một cách thông minh, tinh tế đến từng góc độ, tạo cho người lái và hành khách cảm giác thoải mái tuyệt đối khi di chuyển.

COROLLA CROSS 1.8HV Đánh giá tính năng
Khung xe
Khung xe Corolla Cross 2020 được cấu tạo dựa trên phương thức TNGA cho phép người lái cải thiện tầm nhìn, phát huy hiệu quả và dễ dàng các hiệu suất tích hợp trong di chuyển, từ đó mang đến trải nghiệm lái tuyệt vời cho người điều khiển.
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT kết hợp với hệ thống lái trợ lực điện giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.
Động cơ
Động cơ 2ZR-FXE hoàn toàn mới dành riêng cho phiên bản Corolla Cross 1.8HV. Đây là động cơ Hybrid 1.8L với chu trình Atkinson lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, giúp quá trình vận hành của xe nhịp nhàng, cung cấp năng lượng tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Hybrid chính là điểm mạnh tạo nên sự nổi bật ở Corolla Cross trong phân khúc C-SUV.
COROLLA CROSS 1.8HV Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Dung tích khoang hành lý (L) |
| ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
Số xy lanh |
| ||
Bố trí xy lanh |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Tỉ số nén |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Hệ thống nhiên liệu |
| ||
Loại nhiên liệu |
| ||
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| ||
Động cơ điện | Công suất tối đa |
| |
Mô men xoắn tối đa |
| ||
Ắc quy Hybrid | Loại |
| |
Chế độ lái |
| ||
Loại dẫn động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Khung xe |
| ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Lốp dự phòng |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
| |
Trong đô thị |
| ||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống rửa đèn |
| ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
| ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
| |
Đèn phanh |
| ||
Đèn báo rẽ |
| ||
Đèn lùi |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| ||
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
| ||
Màu |
| ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| ||
Gạt mưa | Trước |
| |
Sau |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
| ||
Ăng ten |
| ||
Tay nắm cửa ngoài |
| ||
Lưới tản nhiệt | Trước |
| |
Thanh đỡ nóc xe |
| ||
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo hệ thống Hybird |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Cửa sổ trời |
| ||
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Ghế lái |
| |
Hành khách ghế trước |
| ||
Ghế sau |
| ||
Hệ thống điều hòa |
| ||
Cửa gió sau |
| ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
| |
Số loa |
| ||
Cổng kết nối AUX |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Kết nối Bluetooth |
| ||
Điều khiển giọng nói |
| ||
Kết nối wifi |
| ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
| ||
Kết nối điện thoại thông minh |
| ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
| ||
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota | Toyota Safety Sense |
| |
Cảnh báo tiền va chạm |
| ||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
| ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
| ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
| ||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
| ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
| ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
| ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
| ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
| ||
Camera 360 độ |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| |
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí đầu gối người lái |
| ||
Dây đai an toàn | Loại |
| |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|