TOYOTA AVANZA aT
Mang yêu thương cho mỗi hành trình
612.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : Đa dụng
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số: Số tự động 4 cấp







Bạc

Vàng - T23

Xanh Sẫm

Xám

Trắng - W09

Đen - X12
TOYOTA AVANZA AT Đánh giá Ngoại thất
Diện mạo thể thao, năng động
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.

Đèn sương mù
Đuôi xe
Gương chiếu hậu
Mâm xe
Cánh hướng gió sau
Previous
Next


Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng mắt kính được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.
TOYOTA AVANZA AT Đánh giá Nội thất
Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình trẻ.

TOYOTA AVANZA AT Đánh giá tính năng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
TOYOTA AVANZA AT Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Dung tích khoang hành lý (L) |
| ||
Động cơ | Loại động cơ |
| |
Số xy lanh |
| ||
Bố trí xy lanh |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Tỉ số nén |
| ||
Hệ thống nhiên liệu |
| ||
Loại nhiên liệu |
| ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| ||
Tốc độ tối đa |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
| ||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
| ||
Chế độ lái |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Lốp dự phòng |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
| |
Trong đô thị |
| ||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống rửa đèn |
| ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
| ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
| |
Đèn phanh |
| ||
Đèn báo rẽ |
| ||
Đèn lùi |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| ||
Tích hợp đèn chào mừng |
| ||
Màu |
| ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng sấy gương |
| ||
Chức năng chống bám nước |
| ||
Chức năng chống chói tự động |
| ||
Gạt mưa | Trước |
| |
Sau |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
| ||
Ăng ten |
| ||
Tay nắm cửa ngoài |
| ||
Bộ quây xe thể thao |
| ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
| |
Sau |
| ||
Lưới tản nhiệt | Trước |
| |
Chắn bùn |
| ||
Chắn bùn bên |
| ||
Ống xả kép |
| ||
Cánh hướng gió nóc xe |
| ||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Lẫy chuyển số |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Tay nắm cửa trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo chế độ Eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Cửa sổ trời |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Loại ghế |
| |
Điều chỉnh ghế lái |
| ||
Điều chỉnh ghế hành khách |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng thông gió |
| ||
Chức năng sưởi |
| ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| |
Hàng ghế thứ ba |
| ||
Hàng ghế thứ bốn |
| ||
Hàng ghế thứ năm |
|
Rèm che nắng kính sau |
| ||
Rèm che nắng cửa sau |
| ||
Hệ thống điều hòa | Trước |
| |
Cửa gió sau |
| ||
Hộp làm mát |
| ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
| |
Số loa |
| ||
Cổng kết nối AUX |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Kết nối Bluetooth |
| ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
| ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
| ||
Kết nối wifi |
| ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
| ||
Kết nối điện thoại thông minh |
| ||
Kết nối HDMI |
| ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
| ||
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Phanh tay điện tử |
| ||
Hệ thống dẫn đường |
| ||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Cốp điều khiển điện |
| ||
Hệ thống sạc không dây |
| ||
Ga tự động |
| ||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| ||
Hệ thống ổn định thân xe |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
| ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
| ||
Hệ thống thích nghi địa hình |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
| ||
Camera lùi |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| |
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| |
Túi khí bên hông phía trước |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí bên hông phía sau |
| ||
Túi khí đầu gối người lái |
| ||
Túi khí đầu gối hành khách |
| ||
Khung xe GOA |
| ||
Dây đai an toàn | Trước |
| |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
| ||
Cột lái tự đổ |
| ||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|