GRANVIA PREMIUM PACKAGE
Di chuyển không giới hạn
3.072.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 9 chỗ
- Kiểu dáng : Đa dụng
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số: tự động 6 cấp




GRANVIA PREMIUM PACKAGE Đánh giá ngoại thất
Toyota Granvia thuộc phân khúc xe đa dụng MPV cỡ lớn cao cấp, ra mắt lần đầu tiên tại Việt Nam. Sở hữu thế mạnh về động cơ êm ái, thiết kế vừa hiện đại, vừa chỉnh chu đến từng chi tiết, thế hệ Granvia 2021 đảm bảo chinh phục được những khách hàng khó tính nhất.

GRANVIA PREMIUM PACKAGE Đánh giá nội thất

Tay lái

Hàng ghế Ottoman
Không gian nội thất xe Toyota Granvia 2021 được thiết kế tập trung vào trải nghiệm thư giãn và thoải mái tuyệt đối của người sử dụng. Vì thế, mọi trang bị trong xe đều có tính thẩm mỹ cao và sử dụng chất liệu cao cấp.

GRANVIA PREMIUM PACKAGE Đánh giá động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống dẫn động cầu sau (RWD) cho cảm giác lái thể thao, cải thiện khả năng vận hành và độ bám đường, hỗ trợ phanh xe làm việc hiệu quả hơn. Với RWD, tài xế điều khiển vô lăng mượt hơn nhờ hai bánh trước và hệ thống lái được giải phóng khỏi cấu trúc dẫn động nặng nề
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp hỗ trợ người lái chuyển số nhẹ nhàng, xử lý ổn thoả các tình huống. Đi cùng với hộp số 6AT là hệ thống kiểm soát truyền lực giúp động cơ luôn bền bỉ dù phải chạy liên tục đường dài với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất.
Động cơ
Động cơ 1GD-FTV 2.755L đi cùng công nghệ Turbo tăng áp giúp làm giảm khí nạp, làm mát van EGR, làm giảm tiếng ồn. Và làm tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng như tính thân thiện với môi trường. Từ đó, người lái có thể tăng/giảm tốc êm ái trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
GRANVIA PREMIUM PACKAGE Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
| ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gạt mưa | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng |
| ||
Chức năng sấy gương |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
| ||
Ăng ten |
| ||
Tay nắm cửa ngoài |
| ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước và sau |
| |
Lưới tản nhiệt | Trước |
| |
Chắn bùn |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Tay nắm cửa trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo chế độ eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
| |
Số loa |
| ||
Chức năng |
| ||
Hệ thống điều hoà |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 |
| |
Hàng ghế thứ ba |
| ||
Hàng ghế thứ bốn |
| ||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau |
| ||
Rèm che nắng cửa sau |
| ||
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm |
| ||
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
| ||
Cốp điều khiển điện |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| ||
Hệ thống cân bằng điện tử |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
| ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
| ||
Camera lùi |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau/góc trước/góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| |
Túi khí bên hông phía trước |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí đầu gối người lái |
| ||
Khung xe GOA |
| ||
Dây đai an toàn |
| ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
| ||
Cột lái tự đổ & bàn đạp phanh tự đổ |
|