TOYOTA HILUX 2.8 4X4 AT ADVENTURE
Uy thế tạo bản lĩnh
913.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số: Số tự động 6 cấp












TOYOTA HILUX 2.8 4X4 AT ADVENTURE Đánh giá Ngoại thất
Thiết kế thể thao với từng đường nét mạnh mẽ
Trong cuộc “đổ bộ” các dòng xe thế hệ mới, Toyota Hilux 2020 nổi trội hơn hẳn với những nâng cấp vượt bậc về nội ngoại thất và cả trong động cơ vận hành. Điều này càng khẳng định vị thế top đầu của mẫu xe bán tải này là không thể vượt qua.

Hộp đựng mắt kính
Hộp đựng mắt kính và các vật dụng nhỏ được bố trí ở phía trên để tạo sự logic trong việc sắp xếp vật dụng cá nhân của chủ sở hữu.
Hộp đựng đồ có khả năng làm mát

GIÁ GIỮ LY PHÍA TRƯỚC
Khay đựng ly chắc chắn giúp giữ cho chất lỏng không bị đổ ra ngoài khi di chuyển. Giờ đây người lái và hành khác phía trước có thể đựng chai/ly ngay trong tầm tay.
HÀNG GHẾ GẬP 40/60
Còn gì tuyệt vời hơn khi ngay cả ở trong khu vực hành khách vẫn có thể tăng thêm diện tích bằng cách gập ghế 40/60. Khay đựng ly kép chứng tỏ 1 điều rằng Toyota quan tâm đến từng vị trí ngồi trong xe Toyota Hilux 2020.
MÓC GHẾ AN TOÀN
Kể cả khi có trẻ em đi cùng, Toyota Hilux 2020 cũng đảm bảo giữ được an toàn cho trẻ khi có móc ghế để tháo lắp ghế trẻ em.
NGĂN ĐỰNG VẬT DỤNG HÀNG GHẾ SAU
Khoang nội thất của Toyota Hilux 2020 được tận dụng tối đa đến từng không gian nhỏ nhất. Ở ghế sau có 2 khay nhỏ để đựng vật dụng linh tinh, nắp đậy giúp đồ không bị rơi ra ngoài, nhất là khi off-road.
TAY NẮM HỖ TRỢ
Vì gầm xe cao, cho nên việc có tay nắm hỗ trợ hành khách lên xuống xe là bước đi đầy thông minh của thương hiệu Nhật Bản Toyota.
GHẾ LÁI
Nhằm giúp tài xế hoàn toàn thoải mái khi sử dụng xe Toyota Hilux 2020, ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, linh động cho nhiều dáng ngồi.
TAY LÁI
Vô lăng ở thế hệ Hilux 2020 phiên bản ADVENTURE được bổ sung thêm rất nhiều “phím tắt” ở 2 bên trục lái, giúp tài xế hạn chế phân tâm khi phải vừa điều khiển vô lăng, vừa phải điều chỉnh các tính năng khác trong xe.
ĐỒNG HỒ BẢNG TÁP LÔ
Bảng đồng hồ sắc nét, màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2inch, mang đến một góc quan sát vừa tổng quan, vừa chi tiết cho người lái.
HỆ THỐNG ÂM THANH
Màn hình cảm ứng tận 8 inch với đủ mọi loại kết nối, mang lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời ngay bên trong xe. Hơn thế nữa, hệ thống 9 loa JBL tăng thêm sức hút không thể cưỡng lại của Toyota Hilux 2020 ADVENTURE.
TOYOTA HILUX 2.8 4X4 AT ADVENTURE Đánh giá Nội thất
Toyota Hilux 2020 sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.

TOYOTA HILUX 2.8 4X4 AT ADVENTURE Đánh giá tính năng
Vận hành mạnh mẽ
Khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Toyota Hilux 2020 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những cuộc chinh phục đầy thách thức.
Hộp số tự động
Phiên bản ADVENTURE được trang bị hộp số tự động 6 cấp cho cảm giác sang số nhẹ nhàng và êm ái. Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách thêm lựa chọn, nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ và giảm tiêu hao nhiên liệu.
TOYOTA HILUX 2.8 4X4 AT ADVENTURE Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
| ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| ||
Cụm đèn sau |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Trợ lực |
| ||
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo Eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Hệ thống điều hòa |
| ||
Cửa gió sau |
| ||
Hộp làm mát |
| ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
| |
Đầu đĩa |
| ||
Số loa |
| ||
Kết nối |
| ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
| ||
Kết nối điện thoại thông minh |
| ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
| ||
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Hệ thống định vị dẫn đường |
| ||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
| |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
| ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
| ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC) |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
| ||
Camera lùi |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| |
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| |
Túi khí bên hông phía trước |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí đầu gối người lái |
| ||
Khung xe GOA |
|