TOYOTA LAND CRUISER
Thống lĩnh mọi địa hình
4.030.000.000 vnd
- Số chỗ ngồi : 7 chỗ
- Kiểu dáng : SUV
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Hộp số: Số tự động 6 cấp














TOYOTA LAND CRUISER Đánh giá Ngoại thất
Đẳng cấp vượt tầm
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.

HỆ THỐNG ÂM THANH
Hệ thống âm thanh sống động đem đến chất lượng âm thanh sống động và chân thực nhất.
HỆ THỐNG SƯỞI VÀ THÔNG GIÓ
Hệ thống sưởi và thông gió sẽ sưởi ấm cho hàng ghế trước khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang lại sự thoải mái và tiện nghi nhất cho người ngồi trong xe.
Hệ thống điều hòa
Với hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập cùng với các bảng điều chỉnh tiện dụng, giao diện thân thiện đem lại sự thoải mái, thư giãn cho toàn bộ hành khách trên xe.
Cụm đồng hồ
Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình-Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình, tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái.
GHẾ NGỒI
Ghế được trang bị nhiều tiện ích giúp mang lại sự thoải mái và tiện ích cho người lái và hành khách.
TOYOTA LAND CRUISER Đánh giá Nội thất

TOYOTA LAND CRUISER Đánh giá tính năng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
hộp số tự động
LC 200 dẫn động 4 bánh toàn thời gian và được trang bị hộp số tự động 6 cấp cùng với các chế độ hỗ trợ khởi hành phù hợp với nhiều điều kiện địa hình
– Đảm bảo khả năng khởi hành và vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình
– Đem tới sự tự tin, cảm giác an tâm cho hành khách
TOYOTA LAND CRUISER Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Chiều dài cơ sở (mm) |
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Động cơ | Loại động cơ |
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống rửa đèn |
| ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
| |
Đèn phanh |
| ||
Đèn báo rẽ |
| ||
Đèn lùi |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng sấy gương |
| ||
Chức năng chống bám nước |
| ||
Chức năng chống chói tự động |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
| ||
Ăng ten |
| ||
Tay nắm cửa ngoài |
| ||
Cánh hướng gió sau |
| ||
Chắn bùn |
| ||
Ống xả kép |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Lẫy chuyển số |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Tay nắm cửa trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo chế độ Eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Cửa sổ trời |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Loại ghế |
| |
Điều chỉnh ghế lái |
| ||
Điều chỉnh ghế hành khách |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng thông gió |
| ||
Chức năng sưởi |
| ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| |
Hàng ghế thứ ba |
| ||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau |
| ||
Rèm che nắng cửa sau |
| ||
Cửa gió sau |
| ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
| |
Đầu đĩa |
| ||
Số loa |
| ||
Cổng kết nối AUX |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Đầu đọc thẻ |
| ||
Kết nối Bluetooth |
| ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
| ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
| ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
| ||
Chức năng mở cửa thông minh |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Phanh tay điện tử |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| ||
Hệ thống ổn định thân xe |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
| ||
Hệ thống thích nghi địa hình |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
| ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
| ||
Camera lùi |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| |
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| |
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí bên hông phía sau |
| ||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
| ||
Dây đai an toàn | Trước |
| |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Dowload Land Cruiser Catalogue
Catalogue Land Cruiser 2021