Toyota vios 1.5E MT
Sang trọng, vững chãi
495.000.000 VND
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
- Hộp số: Số tay 5 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3














XE TOYOTA VIOS 2021 Đánh giá Ngoại thất
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.

XE TOYOTA VIOS 2021 1.5E MT Đánh giá Nội thất
TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.
TOYOTA VIOS 1.5E MT Đánh giá tính năng
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.
Hộp số sàn
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.
Động cơ 2NR-FE
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
TOYOTA VIOS 1.5E MT Thông số kỹ thuật
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An Toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Dung tích khoang hành lý (L) |
| ||
Dung tích khoang chở hàng (L) |
| ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
Số xy lanh |
| ||
Bố trí xy lanh |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Tỉ số nén |
| ||
Hệ thống nhiên liệu |
| ||
Loại nhiên liệu |
| ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| ||
Tốc độ tối đa |
| ||
Khả năng tăng tốc |
| ||
Hệ số cản khí |
| ||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
| ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| ||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Lốp dự phòng |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
| ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
| |
Ngoài đô thị (L/100km) |
| ||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Hệ thống rửa đèn |
| ||
Tự động bật/tắt |
| ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
| ||
Đèn pha tự động |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
| |
Đèn phanh |
| ||
Đèn báo rẽ |
| ||
Đèn lùi |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
| ||
Tích hợp đèn chào mừng |
| ||
Màu |
| ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng sấy gương |
| ||
Chức năng chống bám nước |
| ||
Chức năng chống chói tự động |
| ||
Gạt mưa | Trước |
| |
Sau |
| ||
Chức năng sấy kính sau |
| ||
Ăng ten |
| ||
Tay nắm cửa ngoài |
| ||
Bộ quây xe thể thao |
| ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
| |
Sau |
| ||
Lưới tản nhiệt |
| ||
Cánh hướng gió sau |
| ||
Chắn bùn |
| ||
Ống xả kép |
| ||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Lẫy chuyển số |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Tay nắm cửa trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo Eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Chức năng báo vị trí cần số |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Cửa sổ trời |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Loại ghế |
| |
Điều chỉnh ghế lái |
| ||
Điều chỉnh ghế hành khách |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng thông gió |
| ||
Chức năng sưởi |
| ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| |
Hàng ghế thứ ba |
| ||
Hàng ghế thứ bốn |
| ||
Hàng ghế thứ năm |
| ||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau |
| ||
Rèm che nắng cửa sau |
| ||
Hệ thống điều hòa |
| ||
Cửa gió sau |
| ||
Hộp làm mát |
| ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
| |
Số loa |
| ||
Cổng kết nối AUX |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Kết nối Bluetooth |
| ||
Điều khiển giọng nói |
| ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
| ||
Kết nối wifi |
| ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
| ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
| ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
| ||
Khóa cửa điện |
| ||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| ||
Hệ thống dẫn đường |
| ||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Cốp điều khiển điện |
| ||
Hệ thống sạc không dây |
| ||
Ga tự động |
| ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
| ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
| ||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
| ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
| ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
| ||
Camera lùi |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
| |
Sau |
| ||
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí bên hông phía sau |
| ||
Túi khí đầu gối người lái |
| ||
Túi khí đầu gối hành khách |
| ||
Dây đai an toàn |
| ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
| ||
Cột lái tự đổ |
| ||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|