Tổng quan
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Cuốn hút mọi ánh nhìn, thỏa mãn mọi giác quan, tính duy mỹ và niềm đam mê được sở hữu mọi phẩm chất ưu tú cùng công nghệ tiên phong của những người trẻ thành công.
Sinh ra với thiết kế trẻ trung, thanh lịch và mang trong mình các tính năng tiên tiến vượt trội như công nghệ Hybrid, công nghệ an toàn tiên tiến và công nghệ vận hành mạnh mẽ cho cảm giác lái êm ái, Toyota Camry không chỉ là phương tiện di chuyển, đó là cuộc sống tiện nghi của những cong người thành đạt.Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất thiết kế trẻ trung thanh lịch
Triết lý sáng tạo của Camry hoàn toàn mới nằm ở sự tinh giản với thẩm mỹ khác biệt. Khoác lên mình diện mạo trẻ trung hơn với thiết kế mới được nâng tầm nhưng vẫn giữ phong cách sang trọng. Màu sắc tinh tế hơn càng tôn ving phong cách của chủ nhân cả ngày lẫn đêm.
Nội thất
Nội thất tiện nghi, sang trọng & đẳng cấp
Mang trong mình tinh thần cách tân, từng chi tiết nội thất được tinh chỉnh, trau chuốt để giử sự oai phong diện mạo, nét sang trọng trong không gian và cho cảm giác thoải mái tuyệt đối khi chạm vào hay tương tác.
Vận hành
Động cơ
Được năng cấp động cơ xăng 4 xylanh Dynamic Force VVT-iE 2.0L cho công suất tối đa lên đến 170 mã lực, mô-men xoắn cực đại 206 Nm.Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.Hệ Thống Mở Khóa Thông Minh
Hệ Thống Khởi động bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra vào xe và khởi động tắt máy với cảm biến mang theo mình.An toàn
Túi khí
Được trang bị 7 túi khí an toàn cho bạn an tâm trên toàn bộ hành trìnhCamera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.Phanh điện tử & giử phanh
Chức năng tiện lợi giữ xe không chuyển động khi dừng chờ đèn đỏ, giảm thao tác cho người lái.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1600/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 127(170)/ 6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Hệ thống truyền động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kèp | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.53 |
Ngoài đô thị | 5.05 | |
Kết hợp | 6.32 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Không | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2” | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bulb | |
Đèn lùi | Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Ăng ten | Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Tiện nghi khác | Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) | |
Góc sau | Có (2) | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |