Tổng quan
LƯỚT HÀNH TRÌNH- ĐẬM DẤU ẤN
Fortuner tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV, không chỉ với những cải tiến vượt trội mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình. Diện mạo lịch lãm và phong cách giúp tôn lên vị thế của chủ sở hữu, Fortuner sẵn sàng cùng bạn khai phá những trải nghiệm mới.
Thư viện
Ngoại thất
Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Đầu xe tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.
Nội thất
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu
Vận hành
Động cơ (2TR)
2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết ở phía sau nhằm giảm tối đa sự rung lắc, cho cảm giác êm ái khi vận hànhKhung gầm
Khung gần kiên cố và chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấpAn toàn
Cảnh báo (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người láiCảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.Camera toàn cảnh 360
Camera toàn cảnh 360 được trang bị, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.Camera lùi
Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.Hệ thống kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.Đèn nháy phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2035 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2620 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 122 (164)/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 245/4000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, loại 4 thanh nối | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực dầu biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe | Vành và lốp xe | Mâm đúc 265/60R18 |
Phanh | Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 9.4 |
Kết hợp | 11.1 | |
Trong đô thị | 14 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | |
Chức năng điều chỉnh độ sáng | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế | Da |
Loại ghế | Loại thể thao | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Có (gián đoạn) | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài | Mạ |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Thanh giá nóc | Thanh giá nóc | Có |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 9″ |
Số loa | 11 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Tiện nghi khác | Hộp làm mát | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ga tự động | Có | |
Cốp điều khiển điện | Có |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |