TOYOTA HILUX 2.8 G 4x4 AT MLM

Uy thế tạo bản lĩnh

878.000.000 VND

Dòng xe Hilux khác

Thư Viện

Mạnh mẽ và cá tính.

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.


Hilux 2.4 4x2 AT Hộp để đồ có khả năng làm mát

Ngăn đựng vật dụng được trang bị cữa lấy gió từ hệ thống điều hòa với chức năng làm mát ngăn bên trong, giúp khách thưởng thức đồ uống mát lạnh

HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1168
 Chiều dài cơ sở (mm)
3085
 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540/1550
 Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31/26
   
 Trọng lượng không tải (kg)
2095-2100
 Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
 Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
 Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
 Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1525 x 1540 x 480
Động cơLoại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
 Số xy lanh
4
 Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)
2755
 Tỉ số nén
15.6
 Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
 Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
 Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
(130)174/3400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/2400
 Tốc độ tối đa
175
 Khả năng tăng tốc
N/A
 Hệ số cản khí
N/A
 Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái 
Có/With
Hệ thống truyền động 
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số 
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrước
Tay đòn kép/Double wishbone
 Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp
265/60R18 MLM
 Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước
Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
 Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp
N/A
 Trong đô thị
N/A
 Ngoài đô thị
N/A
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
LED dạng thấu kính/LED projector
 Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
 Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
 Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
 Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
   
 Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
 Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao 
LED
Đèn sương mùTrước
Có/With
 Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Có/With
 Chức năng gập điện
Có/With
 Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
 Màu
Mạ crôm/Chrome plating
Gạt mưaTrước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
 Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau 
Có/With
Ăng ten 
Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài 
Mạ crom.Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm)Trước
Cùng màu thân xe/Color paint
 Sau
Cùng màu thân xe /Steel step paint
Lưới tản nhiệtTrước
Sơn đen MLM/ Paint MLM
 Sau
Không có/Without
Chắn bùn 
Có/With
Tay láiLoại tay lái
3 chấu/3-spoke
 Chất liệu
Bọc da/Leather
 Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
 Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt
 Lẫy chuyển số
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong 
Mạ crom/ Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồ
Analog Hi
 Đèn báo chế độ Eco
Có/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
 Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
 Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình TFT 4.2"")/With (color TFT 4.2"")
Chất liệu bọc ghế 
Da/Leather
Ghế trướcLoại ghế
Thường/Normal
 Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 8 hướng/8 way manual
 Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Cố định/Fixed
 Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Hệ thống điều hòaTrước
Tự động/Auto
Cửa gió sau 
Có/With
Hộp làm mát 
Có/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
 Số loa
6
 Cổng kết nối AUX
Có/With
 Cổng kết nối USB
Có/With
 Kết nối Bluetooth
Có/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
 Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
 Kết nối wifi
Không có/Without
 Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
 Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
 Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm 
Có/With
Khóa cửa điện 
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa 
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện 
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây 
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình 
Có/With
Hệ thống báo động 
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ 
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp 
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử 
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe 
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo 
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo 
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp 
Có/With
Camera lùi 
Có/With
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
 Túi khí bên hông phía trước
Có/With
 Túi khí rèm
Có/With
 Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA 
Có/With
Dây đai an toànTrước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ 
Có/With
Cột lái tự đổ 
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ 
Có/With

Dowload Hilux Catalogue

Catalogue Hilux 2019