KHUYẾN MÃI TOYOTA MỚI

KHUYẾN MÃI BẢNG GIÁ XE TOYOTA THÁNG 4/2021

KHUYẾN MÃI BẢNG GIÁ VIOS




GIÁ CHỈ TỪ 478.000.000 VNĐ
Chương trình trả góp chỉ 5.2 triệu/tháng%

TƯ VẤN GÓI PHỤ KIỆN CAO CẤP

BẢNG GIÁ xe toyota VIOS 2021 KHUyến MÃI

VIOS 1.5E 5MT​

Trả Trước 140 Triệu

Thanh Toán Mỗi Tháng : 6 -7 Triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

495.000.000 VND

VIOS 1.5E CVT

Trả Trước 150 Triệu
Thanh Toán Mỗi Tháng : 7 – 8.5 Triệu
THÔNG TIN CƠ BẢN:
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

550.000.000 VND

VIOS 1.5G CVT

Trả Trước 155 Triệu  
Thanh Toán Mỗi Tháng : 8,5 – 9 Triệu
THÔNG TIN CƠ BẢN:
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

589.000.000 VND

KHUYẾN MÃI BẢNG GIÁ XE INNOVA​

GIÁ CHỈ TỪ 750.000.000 VNĐ
Chương trình trả góp chỉ 0.49 %

TƯ VẤN GÓI PHỤ KIỆN CAO CẤP

BẢNG GIÁ XE TOYOTA INNOVA 2021 KHUYẾN MÃI

INNOVA E 2.0MT
innova 2020 bạc

Trả Trước 191.273.400 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 7 -11 Triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

750.000.000 VND

INNOVA G 2.0AT
bảng giá xe innova G 2.0AT đồng

Trả Trước 220.023.400 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 8 – 13 Triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

865.000.000 VND

INNOVA VENTURER
Innova Venturer 2020 đỏ

Trả Trước 223.523.400 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 8,4 – 13 Triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

879.000.000 VND

INNOVA V 2.0AT
bảng giá xe innova G 2.0AT đồng

Trả Trước 251.023.400 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 9 -14 Triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

989.000.000 VND

KHUYẾN MÃI BẢNG GIÁ XE FORTUNER​

GIÁ CHỈ TỪ 995.000.000 VNĐ

Chương trình trả góp chỉ 0.49%

TƯ VẤN GÓI PHỤ KIỆN CAO CẤP

BẢNG GIÁ XE TOYOTA FORTUNER 2021 KHUYẾN MÃI

TOYOTA FORTUNER 2020 2.4G 4x2 (AT)
fortuner 2.4MT 4x2

Trả Trước 292.380.700 VNĐ

Thanh toán mỗi tháng 10 – 14,6 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

1.080.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER 2020 2.7V 4x2 (AT)
fortuner 2.4MT 4x2

Trả Trước 361.380.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 10 – 15,3 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp

1.130.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 MT
fortuner 2.4MT 4x2

Trả Trước 271.130.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 9,5 – 13,5 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấp

995.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER 2020 2.7 AT 4x4
fortuner 2.4MT 4x2

Trả Trước 391.380.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 11,5 – 16,7 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

1.230.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER 2020 2.8 AT 4x4
fortuner 2.4MT 4x2

Trả Trước 369.380.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng: 13 – 18,8 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp

1.388.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER LEGENDER 2.4 AT 4x2
trang 070

Trả Trước 321.130.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 11 – 16,2 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Hộp số tay 6 cấp

1.195.000.000 VND

TOYOTA FORTUNER LEGENDER 2.8 AT 4x4
trang 070

Trả Trước 378.880.700 VNĐ

Thanh Toán Mỗi Tháng : 13,5 – 19,3 triệu

THÔNG TIN CƠ BẢN:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

1.426.000.000 VND

khuyến mãi BẢNG GIÁ xe Toyota 2021 cho dòng xe khác