TOYOTA WIGO 4AT 2020

Gọn nhỏ lướt phố

384.000.000 VND

Dòng xe Wigo khác

Thư Viện

TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Sống động trong từng đường nét. Không gian nội thất rộng rãi, cùng các tính năng được thiết kế thân thiện với người dùng. 

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)4,7
Trọng lượng không tải (kg)965
Trọng lượng toàn tải (kg)1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)33
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Động cơ xăngLoại động cơ3NR-VE
Số xy lanh4
Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)1197
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)108/4200
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treoTrướcMc Pherson
SauTrục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim/Alloy
Kích thước lốp175/65 R14
Lốp dự phòngVành thép/Steel
PhanhTrướcPhanh đĩa/Disc
SauTang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)6,87
Ngoài đô thị (L/100km)4,36
Kết hợp (L/100km)5,3
Cụm đèn trước Halogen
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnDạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xaPhản xạ đa chiều/Reflector
Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrướcCó/With
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Body color
Gạt mưaTrướcGián đoạn/Intermittent
SauGián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau Có/With
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Trợ lựcĐiện/EPS
Chất liệuNhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợpHệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnhKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồDigital
Đèn báo EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốKhông có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tinCó/With
Nhắc nhở đèn bậtCó/With
Đèn cảnh báo thắt dây an toànD only/Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mởCó/With
Chất liệu bọc ghế 
Nỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghế
Thường/Normal
 Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
 Chức năng thông gió
Không có/Without
 Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế/Fold
 Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
 Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
 Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau 
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau 
Không có/Without
Hệ thống điều hòaTrước
Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau 
Không có/Without
Hộp làm mát 
Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
DVD 7" Inch
 Số loa
4
 Cổng kết nối AUX
Có/With
 Cổng kết nối USB
Có/With
 Kết nối Bluetooth
Có/With
 Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
 Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
 Kết nối wifi
Có/With
 Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
 Kết nối HDMI
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm 
Không có/Without
Khóa cửa điện 
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa 
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 
Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Cốp điều khiển điện 
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây 
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình 
Không có/Without
Hệ thống báo động 
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ 
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp 
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử 
Không có/Without
Hệ thống ổn định thân xe 
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo 
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo 
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình 
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp 
Không có/Without
Camera lùi 
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
2
 Góc trước
0
 Góc sau
0
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
 Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
 Túi khí rèm
Không có/Without
 Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
 Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
 Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toànTrước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Cột lái tự đổ 
Có/ With

Dowload Wigo Catalogue

Catalogue Wigo 2020