Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Diện mạo lịch lãm
Thiết kế ngoại thất được nâng tầm mới với vẻ đẹp thanh lịch và cuốn hút đến từng góc độ, mang lại cho chủ nhân một vị thế trong mọi chuyển động.
Phần đầu xe tạo ấn tượng bởi diện mạo tươi mới, trẻ trung với thiết kế dạng tổ ong cùng những chi tiết mạ crôm nổi bật.
Nội thất
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế đến từng chi tiết
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
Ghế ngồi bọc da cho tất cả phiên bản & có thể chỉnh điện lên đến 10 hướng.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.An toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe xác định vật cản, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển thao tác phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp (được trang bị 6 cảm biến trên phiên bản V & HEV, 2 cảm biến ở phiên bản G).Túi khí
7 túi khí được trang bị cho cả 3 phiên bản trong đó có túi khí đầu gối bảo vệ tối ưu giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm. PHỤ KIỆNCamera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1531/1548 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hệ thống truyền động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Lốp dự phòng | T125/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 9 |
Ngoài đô thị | 5.6 | |
Kết hợp | 6.8 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3″ TFT | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Ăng ten | Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Tiện nghi khác | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Hệ thống điều hòa | TỰ động 1 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |