Tổng quan
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Thư viện
Ngoại thất
Đẳng cấp vượt tầm
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.
Đầu xe: kế thừa đường nét của thế hệ trước, phần cản trước và cụm đèn được nâng cao để giảm nguy cơ va chạm khi đi đường địa hình. Thiết kế mới với cảm giác phần đầu xe mạnh mẽ hơn tạo uy thế cho ông vua phân khúc SUV cỡ lớn.
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Nội thất
Sang trọng – Tiện nghi
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Vận hành
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động, sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.An toàn
Túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1665/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L | |
Động cơ | Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 305(409) / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 650 / 2000 – 3600 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian | |
Hộp số | Tự động 10 cấp | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 150 (201)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 500/1600 | |
Chế độ lái | Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Số tự động 10 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Vành & lốp xe | Vành và lốp xe | 265/55R20 |
Phanh | Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 9.47 |
Kết hợp | 12.55 | |
Trong đô thị | 17.75 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da ốp gỗ | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ | |
Cửa sổ trời | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió | |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) | |
Chức năng thông gió | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có (tự động) | |
Đèn xi nhan tuần tự | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Có | |
Gạt mưa | Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài | Mạ |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Thanh giá nóc | Thanh giá nóc | Có |
Hệ thống âm thanh | Số loa | 14 JBL |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3″, chạm đa điểm | |
Màn hình đa địa hình | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Tiện nghi khác | Hộp làm mát | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ga tự động | Có | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Phanh tay điện tử / Giữ phanh tự động | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có | |
Hệ thống thích nghi đa địa hình | Có | |
Hệ thống dẫn đường | Có | |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | |
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | Có | |
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | Có | |
Hệ thống tạo Ion âm | Có |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
Cảm biến chuyển động trong xe | Có | |
Gói An Toàn Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có | |
Hỗ trợ vượt địa hình | Có | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera phát hiện người phía sau | Có | |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2 | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Túi khí đầu gối hành khách | Có | |
Số lượng | 10 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Trước | Có | |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 2 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp | |
Hàng ghế thứ 3 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp | |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | Có |