Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Với màu sắc phong phú kết hợp 2 tông màu cho bạn thoải mái lựa chọn và thể hiện cá tính.
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
Nội thất
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI – HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Được trang bị công nghệ tiên tiến cùng thiết kế hiện đại tạo ra không gian năng động của một chiếc SUV đô thị cùng tầm nhìn tuyệt vời
Tay lái thiết kế các nút bấm thông minh và lẫy chuyển số sau tay lái giúp vận hành một cách linh hoạt.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.Hệ thống hỗ trợ khởi hành (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.An toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.Hệ thống cảnh báo RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.Hệ thống phân phối lực phanh (EBD)
Giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.Túi khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.Camera lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ xăng | Dung tích động cơ (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Kích thước | 205/60R17 |
Chất liệu | Hợp kim nhôm | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 8.61 |
Ngoài đô thị | 5.47 | |
Kết hợp | 6.61 |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Màn hình đa thông tin | Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Cụm đồng hồ | Loại | Kỹ thuật số |
Cụm đèn trước | Loại đèn | LED |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn xi nhan | Loại đèn | LED |
Hiệu ứng dòng chảy | Có | |
Cụm đèn sau | Loại | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Loại | LED |
Đèn sương mù | Loại | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điển | Có |
Gập tự động | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Cánh hướng gió sau | Có |
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động |
Hệ thống âm thanh | Kích thước màn hình | 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Số loa | 6 | |
Sạc điện | Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Tiện ghi khác | Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước | |
Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có |
Hệ hống mã hóa khóa động cơ | Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống báo động | Cảnh báo | Có |
Khóa cửa theo tốc độ | Khóa cửa theo tốc độ | Có |
An toàn chủ | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Cảm biến | Trước | 2 |
Sau | 2 | |
Camera lùi | Có | |
Túi Khí | 6 |