Tổng quan
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật
Thư viện
Vận hành
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến cái nhìn toàn cảnh rộng hơn, chân thực hơn. chống bám nước, chống lóa sángĐộng cơ
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi hành trìnhHộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái sắc bén và vận hành êm ái hơn. tạo sự thoải mái tối ưu nhấtAn toàn
Cảm biến
Với cảm biến được gắn xung quanh xe, việc đỗ xe được trở lên nhẹ nhàng thuận tiện hơn rất nhiều.Hệ thống VSC
Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay vào cuaKiểm soát an toàn tuyệt đối
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Không những an toàn mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậcThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5010 x 1850 x 1950 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3005 x 1660 x 1360 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1605/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.88 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2223 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2760 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2.4 Turbo Gas, 16 van, DOHC với VVT-i kép |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ D-4S | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (205)275@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430@1700-3600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | |
Vành & lốp xe | Vành và lốp xe | 225/55R19 |
Phanh | Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Đĩa thông |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 7.54 |
Kết hợp | 9.72 | |
Trong đô thị | 13.47 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, có sưởi |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 12.3″ | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Loại ghế | Da cao cấp | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) | |
Chức năng thông gió | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Đèn chiếu góc | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Gạt mưa | Trước | Tự động, cảm biến mưa |
Sau | Rửa kính, gián đoạn | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom |
Ăng ten | Ăng ten | In trên kính |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Thanh giá nóc | Thanh giá nóc | Có |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 14” |
Số loa | 15 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng anh | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | Có | |
Tiện nghi khác | Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Cổng sạc USB | 6 USB type C | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | |
Cửa gió sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh đỗ điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) | |
Cốp điều khiển điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Ổ cắm | 1 nguồn 12V (120W) và 1 nguồn 220V(100W) |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
Hệ thống an toàn Toyota TSS | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |
Camera toàn cảnh | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 |
Trước | 2 | |
Góc trước | 2 | |
Góc sau | 2 | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |