Tổng quan
TIÊN PHONG DẪN ĐẦU, THĂNG HOA THÀNH TỰU
Mang bản lĩnh và tinh hoa của thế hệ dẫn đầu, Toyota Camry mới - với thiết kế thể thao, năng động, công nghệ Hybrid mở ra con đường bền vững và vị thế thống lĩnh dòng xe Sedan, sẽ là biểu tượng đẳng cấp, đồng hành cùng bạn chinh phục những đỉnh cao mới.
Thư viện
Ngoại thất
NGOẠI THẤT TINH TẾ & MẠNH MẼ
Diện mạo của Camry thế hệ mới là sự kết hợp hài hòa giữa chất thể thao phóng khoáng và ngôn ngữ thiết kế thanh lịch đặc trưng.
Đầu xe
Thiết kế đầu xe lấy cảm hứng từ hình ảnh “cá mập đầu búa” tạo nên hình ảnh mạnh mẽ đầy uy lực.

Nội thất
NỘI THẤT SANG TRỌNG XỨNG TẦM
Không gian bên trong Toyota Camry mới thể hiện phong cách sang trọng trên từng chi tiết, mang đến sự thoải mái tối ưu trên mỗi hành trình chinh phục.

Vận hành

Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùn
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hành. Pin Hybrid trên Camry mới được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lường nhẹ hơn và công suất cao hơn.An toàn

Hệ thống cảnh báo (RCTA)
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA) Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
Hệ thống đèn tự động AHB
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước
Hệ thống cảnh báo LDA & LTA
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA) Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
Hệ thống điều khiển DRCC
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC) Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông
Hệ thống cảnh báo PCS
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS) Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trìnhThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4915×1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | A25A-FXS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 137(184)/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 221/ 3600-5200 | |
Công nghệ động cơ | DOHC, D-4S | |
Động cơ điện | Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 100 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 208 | |
Acquy Hybrib | Loại | Lithium-ion |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Hệ thống truyền động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kèp | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 4.9 |
Ngoài đô thị | 4.3 | |
Kết hợp | 4.4 |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Bộ nhớ vị trí | không | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 12.3” | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 10 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) | |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Chế độ làm mát hàng ghế trước | có | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bulb | |
Đèn lùi | Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Ăng ten | Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 12.3″ inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không dây | |
Tiện nghi khác | Cửa sổ trời | Toàn cảnh |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống phanh khân cấp khi lùi (PKSB) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA) | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Có (2) |
Sau | Có (2) | |
Góc trước | Có (2) | |
Góc sau | Có (2) | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối | Có (1) | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota (TSS-2) | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có (Mọi dải tốc độ) | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |