Tổng quan
Lịch sử của Land Cruiser bắt đầu vào năm 1951 với Toyota Jeep BJ - mẫu xe thế hệ đầu tiên. Nổi tiếng về độ tin cậy, tính bền bỉ và khả năng vận hành, Land Cruiser được mệnh danh là mẫu xe "Thống lĩnh mọi địa hình" luôn cùng bạn "Đi khắp nơi, dù ở bất cứ đâu" (Go anywhere & everywhere) và sẽ luôn "Trở về bình an" (Come back alive and safe). Xuyên suốt hành trình của mình, các thế hệ Land Cruiser đã không ngừng phát triển với tư cách là mẫu xe dẫn động bốn bánh hàng đầu của Toyota. Đặc biệt, Land Cruiser Prado 2024 sẽ trở về với phiên bản gốc để khám phá giá trị cốt lõi của một mẫu xe địa hình chất lượng cao. Thiết kế độc đáo, hiệu suất vận hành tối ưu cùng tính năng an toàn cao cấp, tiện nghi vượt trội sẽ đem lại sự tự tin và khả năng xử lý linh hoạt trên mọi cung đường.
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ sang trọng, bề thế của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu,
Land Cruiser Prado mới với sự lột xác về thiết kế, kiểu dáng hình hộp tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại, trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu.
Đầu xe
Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.
Nội thất
Nội thất sang trọng
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Vô lăng
Vô lăng hiện đại với 3 chấu, bọc da và tính năng chỉnh điện 4 hướng, sưởi vô lăng. Các nút bấm tích hợp điều chỉnh âm thanh, điều khiển màn hình trung tâm, tính năng TSS giúp khách hàng dễ dàng thao tác, lái xe thuận tiện hơn.
Vận hành
Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình.Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách lái xe và điều kiện mặt đường, mang lại sự thoải mái vượt trội.Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định thân xe.An toàn
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống đưa ra cảnh báo trên gương chiếu hậu ngoài xe (đèn BSM), màn hình đa thông tin, âm thanh cảnh báo nếu có nguy cơ cao xảy ra va chạm với phương tiện đang tiếp cận, khi người trong xe đang có ý định mở cửa ra khỏi xe, giúp tránh va chạm, giảm thiểu thiệt hại với người và phương tiện.Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt cùng với camera gắn trên kính lái để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Sưởi tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng 12.3 inch/ Touch screen 12,3′ | |
Số loa |
|
||
Cổng kết nối HDMI |
|
||
Cổng kết nối USB type C |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Đèn chào mừng |
|
||
Tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Nhớ vị trí gương |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Thanh giá nóc |
|
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Ga tự động |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Chế độ lái lựa chọn địa hình |
|
||
Rửa camera sau |
|
||
Rửa đèn pha |
|
||
Sạc điện thoại không dây |
|
||
Cổng sạc type C |
|
||
Mở cốp rảnh tay |
|
||
Cửa sổ trời toàn cảnh |
|
Hệ thống an toàn Toyota |
|||
Cảnh báo tiền va chạm PCS |
|
||
Cảnh báo lệch làn đường LDA |
|
||
Hỗ trợ giử làn đường LTA |
|
||
Đèn chiếu xa thích ứng tự động AHS |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động DRCC |
|
||
Hệ thống ga tự động vượt địa hình Crawn control |
|
||
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo DAC |
|
||
Phanh đỗ điện tử/ giử phanh tự động |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA |
|
||
Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe PKSB |
|
||
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn SEA |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera 360 |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau | 4 |
|
|
Cảm biến góc trước/ sau | 4 |
|
Túi khí: 08 | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách trước |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|