Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Phong cách đỉnh cao
Thiết kế thể thao mới lạ cùng những cải tiến tinh tế, Toyota Corolla Cross 2024 chinh phục mọi giới hạn, đáp ứng mọi trải nghiệm đỉnh cao của mẫu xe mang phong cách đô thị hiện đại.
Nội thất
Sang trọng – Đẳng cấp
Nội thất sang trọng với 2 tông màu đen & đỏ tùy chọn, trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi & tiện ích đẳng cấp cho chủ sở hữu.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.Hộp số tự động vô cấp
Hộp số thiết kế gọn nhé, nhỏ gọn mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, êm ái và khả năng vận hành mạnh mẽ.An toàn
Hệ thống cảnh báo PCS
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Hệ thống điều khiển DRCC
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cải thiện phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Phát tín hiệu khi chuyển làn, khi có xe khác đang chạy song song hay chuẩn bị tiến vào vùng mù.Hệ thống cảnh báo RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | ||
Tỉ số nén | 10 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | |||
Hệ thống truyền động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Hộp sốSố tự động vô cấp |
|
|
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 225/50R18 | ||
Phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị | 6.16 | |
Kết hợp | 7.55 | ||
Trong đô thị | 9.9 |
-
Tay lái Loại tay lái 3 chấu Chất liệu Bọc da Nút bấm điều khiển tích hợp Có Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Ghế trước Loại ghế Thường Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế Tựa tay hàng ghế sau Có Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số Đèn báo chế độ Eco Có Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có Chức năng báo vị trí cần số Có Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3″ TFT Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Cảm ứng 9 Số loa 6 Cổng kết nối USB Có Kết nối Bluetooth Có Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có Kết nối wifi Có Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có Kết nối điện thoại thông minh Có (không dây) Hệ thống điều hòa Loại Tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Loại | Đuôi cá |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay |
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Cửa gió sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống An Ninh và Chống trộm | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có | |
Các tính năng an toàn chủ động | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Túi Khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |