Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Sang trọng – Vững chãi
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Cross Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.

Nội thất
Sang trọng – Đẳng cấp
Nội thất sang trọng, không gian rộng vượt tầm phân khúc, với tông màu nâu chủ đạo, đặc biệt nổi bật với những chi tiết mạ bạc tinh tế tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu.

Vận hành

Công nghệ Hybrid
Tiết kiệm tối đa nhiên liệu, vận hành êm ái, giảm phát thải và khả năng tăng tốc hứng khởi.
Động cơ
Động cơ M20A-FXS hoàn toàn mới vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Hộp tự động vô cấp
Hộp tự động vô cấp cho khả năng tăng tốc mượt mà, mạnh mẽ làm tăng sự hứng khởi khi cầm lái
Lẫy chuyển số
Bố trí ngay sau vô lăng, giúp người lái thao tác tăng giảm số dễ dàng, nhanh chóng và an toàn.An toàn

Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.
Hệ thống cảnh báo (RCTA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Khi lùi từ vị trí đỗ, hệ thống sẽ phát hiện các xe di chuyển đến gần từ phía sau và còi báo hiệu sẽ kêu để cảnh báo hỗ trợ người lái lùi xe an toàn.
Điều khiển hành trình(DRCC)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo (PCS)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS) Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống cảnh báo (BSM)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Cảnh báo người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp xe vận hành an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Hệ thống cảnh báo LDA & LTA
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường(LTA) Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ người lái để chiều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe khỏi làn đường.
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1850 x 1790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ M20A-FXS | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 112 (150)/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 188/4400-5200 | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Các chế độ lái | Power/Eco/Normal | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/eCVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Torsion Beam | |
Sau | Mc Pherson/Torsion Beam | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Vành & lốp xe | 225/50R18 | ||
Phanh | Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 5,26 | |
Kết hợp | 4,92 | ||
Trong đô thị | 4,35 |
Tay Lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | ||
Cửa sổ trời | Cửa sổ toàn cảnh |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Sau | Có (Gián đoạn) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 giàn lạnh |
Cửa gió sau | Có tất cả các hàng ghế |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động | Có |
***Hệ Thống An Toàn Toyota (TSS) | |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |