Tổng quan
LƯỚT HÀNH TRÌNH- ĐẬM DẤU ẤN
Fortuner tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV, không chỉ với những cải tiến vượt trội mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình. Diện mạo lịch lãm và phong cách giúp tôn lên vị thế của chủ sở hữu, Fortuner sẵn sàng cùng bạn khai phá những trải nghiệm mới.
Thư viện
Ngoại thất
Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ cá tính đậm chất SUV.
Thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt khỏe khoắn kết hợp với đèn LED cool ngầu mang lại vẻ hiện đại và trẻ trung cho một chiếc SUV cho đô thị.
Cụm đèn trước được thiết kế riêng biệt cho phiên bản Legender, cụm đèn trước LED gồm hai bóng chiếu xa, hai bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, góp phần nâng tầm phong thái hào hoa cho chiếc xe. Đèn sương mù LED tách rời tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.
Nội thất
Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu
Vận hành
Động cơ (1GD)
Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.An toàn
Hệ thống túi khí
Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.Khởi hành ngang dốc HAC
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.Camera toàn cảnh 360
Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.Hệ thống phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.Hỗ trợ lực phanh BA
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.Phân phối lực phanh EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2015 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Loại nhiên liệu | Dầu | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 110 (147)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, loại 4 thanh nối | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực dầu biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe | Vành và lốp xe | Mâm đúc 265/60R18 |
Phanh | Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Đô thị phụ | 7.74 |
Tổ hợp | 8.71 | |
Đô thị cơ bản | 10.39 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | |
Meter illumination control | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế | Da |
Loại ghế | Loại thể thao | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài | Mạ |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Thanh giá nóc | Thanh giá nóc | Có |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 9″ |
Số loa | 11 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Tiện nghi khác | Hộp làm mát | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ga tự động | Có | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khung xe | Khung xe GOA | Có |