Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Cuốn hút mọi ánh nhìn
Yaris Cross thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một
Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình than kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ mang tới diện mạo khỏe khoắn không kém phần tinh tế.
Nội thất
Khoang hành khách
Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2NR-VEX là sự kết hợp giữa động cơ xăng 90 mã lực cùng mô tơ điện 79 mã lực, có chế độ lái thuần điện và sử dụng pin Li-ion hoàn toàn mới. Pin Hybrid được thiết kế với độ bền song hành xuyên suốt thời gian sử dụng sản phẩm, đi kèm khả năng vận hành vượt trội.Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp.Hộp số
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.An toàn
Camera 360
Camera toàn cảnh 360 gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe hay hỗ trợ đỗ xe tại các khu vực hẹp.Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA)
Khi xe của bạn đang dừng sau 1 chiếc xe khác và camera stereo nhận biết xe phía trước đã di chuyển, hệ thống sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh nếu xe của bạn vẫn dừng trong một khoảng thời gian nhất định.Điều khiển hành trình chủ động (ACC)
Kiểm soát hành trình khi lái xe, giúp duy trì tốc độ được thiết lập trước và tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với tốc độ giao thông phía trước.Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.Hệ thống cảnh báo (LDA) & (LTA)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường hiện tại bằng tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ một phần giúp xe duy trì làn đường đang chạy.Hệ thống cảnh báo (RCTA)
Khi lùi xe từ vị trí đỗ, hệ thống này sẽ xác định bất kỳ phương tiện nào đang tiến đến từ phía sau, đi kèm cảnh báo và áp dụng phanh để giúp ngăn ngừa va chạm.Túi khí
Hệ thống 6 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Kiểm soát vận hành chân ga (PMC)
Kiểm soát sự tăng tốc do hoạt động bất thường trên bàn đạp (có thể do nhầm lẫn) để giúp tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại do va chạm phía trước.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Hệ thống truyền động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp kép D-CVT | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.41 |
Ngoài đô thị | 5.1 | |
Kết hợp | 5.95 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc | |
Ghế | Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Có |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 10″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Sạc không dây | Hệ thống sạc không dây | Chuẩn Qi, công suất nguồn từ 5W trở xuống |
An ninh/ Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota (TSS) | Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
An toàn chủ dộng | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Trước | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
An toàn bị động | Túi khí | 6 |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |