Tổng quan
Thư viện
Nội thất
Sang trọng – Đẳng cấp
Nội thất sang trọng, không gian rộng vượt tầm phân khúc, với tông màu nâu- đen chủ đạo, đặc biệt nổi bật với những chi tiết mạ bạc tinh tế tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu.
Vận hành
Hộp tự động vô cấp
Hộp tự động vô cấp cho khả năng tăng tốc mượt mà, mạnh mẽ làm tăng sự hứng khởi khi cầm láiLẫy chuyển số
Bố trí ngay sau vô lăng, giúp người lái thao tác tăng giảm số dễ dàng, nhanh chóng và an toàn.Động cơ
Động cơ M20A-FKS hoàn toàn mới vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn.An toàn
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | ||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Torsion Beam | |
Sau | Mc Pherson/Torsion Beam | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 6,3 | |
Kết hợp | 7,2 | ||
Trong đô thị | 8,7 |
Tay Lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Sau | Có (Gián đoạn) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 giàn lạnh |
Cửa gió sau | Có tất cả các hàng ghế |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |